XE THUẬN THẢO
Liên hệ đặt vé Thuận Thảo:
TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ 1: Bến xe Miền Đông - T.P Hồ Chí Minh
Ðiện thoại: 08. 3 5112 957 – 0913482369
Địa chỉ 2: 196 Quốc lộ 13 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 08. 3 5112 845
Hotline: 0913419580
Bảng giá vé và lịch chạy xe Thuận Thảo
| |||||||||
1
|
TP HCM - Tuy Hòa(Xe sao vàng 45 chỗ)
|
07h00, 19h30, 20h00, 21h00
|
18h00, 05h30, 06h00, 09h00
|
165.000đ
| |||||
2
|
TP.HCM - Đà Nẵng(Xe sao vàng 45 chỗ)
|
09h00, 11h00, 16h30, 17h30, 18h30
|
04h00, 06h00, 11h30, 12h40, 13h30
|
280.000đ
| |||||
3
|
TP HCM - HuếXe Sao Vàng 45 chỗ
|
08h00, 10h00, 14h30
|
06h00, 08h00, 12h30
|
330.000đ
| |||||
4
|
TP. HCM - Quy NhơnXe Sao vàng 45 chỗ
|
07h00, 19h00, 20h00
|
20h00, 08h00, 09h00
|
190.000đ
| |||||
5
|
TP. HCM - VinhXe sao vàng 45 chỗ
|
08h00, 13h00
|
16h00, 21h00
|
500.000đ
| |||||
| |||||||||
1
|
Tuy Hòa - TPHCMXe sao vàng 45 chỗ
|
08h30, 18h00, 18h30, 19h00, 19h30
|
20h00, 05h00, 06h00, 05h30, 7h00
|
165.000đ
| |||||
2
|
Tuy Hòa -Nha TrangXe County 29 chỗ
|
05h00, 07h30, 08h30, 13h30, 15h30, 17h30
|
07h30, 10h30, 11h30, 16h30, 18h30, 20h30
|
50.000đ
| |||||
3
|
Tuy Hòa - Quy NhơnXe County 29 chỗ
|
07h30, 13h00
|
09h30, 15h00
|
40.000đ
| |||||
4
|
Tuy Hòa - Đà NẵngXe County 29 chỗ
|
08h00, 17h30
|
16h00, 01h30
|
120.000đ
| |||||
5
|
Tuy Hòa - HuếXe County 29 chỗ
|
07h00
|
17h00
|
150.000đ
| |||||
6
|
Tuy Hòa - Đak LakXe County 29 chỗ
|
07h30, 14h30
|
12h30, 19h30
|
80.000đ
| |||||
7
|
Tuy Hòa -Sông HinhXe County 29 chỗ
|
8h30, 13h30, 18h30
|
9h30, 14h30, 19h30
|
20.000đ
| |||||
8
|
Tuy Hòa -Sơn HòaXe Mercedes 16 chỗ
|
08h30, 13h30, 18h30
|
09h30, 14h30, 19h30
|
20.000đ
| |||||
9
|
Tuy Hòa - La HaiXe County 29 chỗ
|
08h30, 13h30, 18h30
|
09h30, 14h30, 19h30
|
20.000đ
| |||||
10
|
Sông Hinh - Tuy HòaXe County 29 chỗ
|
06h00, 11h00, 16h00
|
07h00, 12h00, 17h00
|
20.000đ
| |||||
11
|
Sơn Hòa - Tuy HòaXe Mercedes 16 chỗ
|
06h00, 11h00, 16h00
|
07h00, 12h00, 17h00
|
20.000đ
| |||||
12
|
Tuy Hòa - Đà LạtXe County 29 Chỗ
|
07h00
|
13h30
|
110.000đ
| |||||
13
|
Tuy Hòa - Gia LaiXe 16 Chỗ
|
6h30
|
11h30
|
100.000đ
| |||||
14
|
La Hai - Tuy HòaXe County 29 chỗ
|
6h00, 11h00, 16h00,
|
7h00, 12h00, 17h00,
|
20.000đ
| |||||
15
|
Gia lai - Tuy HòaXe 29 chỗ
|
14h00
|
19h00
|
100.000đ
| |||||
16
|
Tuy Hòa - Cần ThơXe County 29 Chỗ
|
17h00
|
09h
|
260.000đ
| |||||
17
|
Tuy Hòa - Ayupa (Phú Bổn)Xe County 29 Chỗ
|
07h30
|
11h30
|
50.000đ
| |||||
| |||||||||
1
|
Quy Nhơn - TP.HCMXe Sao Vàng 45 chỗ
|
06h30, 18h00, 18h30
|
19h30, 07h00, 07h30
|
190.000đ
| |||||
2
|
Quy Nhơn - Đà LạtXe County 29 chỗ
|
6h00
|
14h00
|
150.000đ
| |||||
3
|
Quy Nhơn - VinhXe County 29 chỗ
|
15h00
|
06h00
|
260.000đ
| |||||
4
|
Quy Nhơn - Cần ThơXe County 29 chỗ
|
16h00
|
08h00
|
250.000đ
| |||||
5
|
Quy Nhơn - Tuy HòaXe Mercedes 16 chỗ
|
10h00, 16h00
|
12h00, 18h00
|
40.000đ
| |||||
6
|
Quy Nhơn - Buôn Mê ThuộtXe County 29 Chỗ
|
6h00, 14h25
|
14h00, 22h25
|
130.000đ
| |||||
7
|
Quy Nhơn - Nha TrangXe County 29 Chỗ
|
7h00
|
11h00
|
75.000đ
| |||||
8
|
Buôn Mê Thuộc - Quy Nhơnxe 16 chỗ
|
60h30,14h00
|
13h00, 22h00
|
130.000đ
| |||||
9
|
Quy Nhơn - Kom TumXe Mercedes 16 chỗ
|
02h
|
06h
|
75.000đ
| |||||
10
|
Đaklak - Quy NhơnXe County 29 chỗ
|
06h00
|
13h00
|
110.000đ
| |||||
| |||||||||
1
|
Huế - Tuy HòaXe County 29 chỗ
|
07h00
|
17h00
|
150.000đ
| |||||
2
|
Huế - TP HCMXe Sao Vàng 45 chỗ
|
08h00, 10h00, 14h30
|
08h00, 10h00, 14h30
|
260.000đ
| |||||
| |||||||||
1
|
Vinh - Quy NhơnXe County 29 chỗ
|
15h00
|
07h00
|
260.000đ
| |||||
2
|
Vinh - TP. HCMXe sao vàng 45 chỗ
|
7h00, 17h00
|
15h00, 01h00
|
500.000
| |||||
| |||||||||
1
|
Đà Lạt - Quy NhơnXe County 29 chỗ
|
07h00
|
15h30
|
150.000đ
| |||||
2
|
Đà Lạt - Tuy HòaXe County 29 chỗ
|
06h30
|
14h00
|
125.000đ
| |||||
| |||||||||
1
|
Cần Thơ - Quy NhơnXe Mercedes 16 chỗ
|
15h00
|
07h00
|
250.000đ
| |||||
| |||||||||
1
|
Nha Trang - Tuy HòaXe County 29 chỗ
|
05h30, 07h30, 09h30, 13h30, 15h30, 17h30
|
08h30, 10h30, 12h30, 15h30, 18h30, 20h30
|
50.000đ
| |||||
2
|
Nha Trang - Quy NhơnXe County 29 Chỗ
|
13h00
|
17h30
|
75.000đ
| |||||
| |||||||||
1
|
Đà Nẵng - TP.HCMXe Sao Vàng 45 chỗ
|
11h00, 15h00, 17h00
|
06h00, 11h00, 13h00
|
280.000đ
| |||||
2
|
Đà Nẵng - Tuy HòaXe County 29 chỗ
|
07h00, 17h00
|
15h00, 01h00
|
120.000đ
| |||||
| |||||||||
1
|
Đăk Lăk - Tuy HòaXe County 29 chỗ
|
08h00, 13h30
|
13h00, 18h30
|
80.000đ
| |||||
| |||||||||
1
|
Ayupa (Phú Bổn) - Tuy HòaXe County 29 Chỗ
|
13h30
|
05h30
|
50.000đ
| |||||
| |||||||||
1
|
Kon Tum - Quy NhơnXe Mercedes 16 chỗ
|
13h00
|
17h00
|
75.000đ
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét